Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắm trại


[cắm trại]
to make/pitch camp; to set up camp; to encamp
camping
Đi cắm trại
To go camping
" Không được cắm trại ở đây "
"No camping"
Địa điểm cắm trại
Camping site
Trang bị cần thiết khi đi cắm trại
Camping equipment/gear



Camp
Đi cắm trại To go camping


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.